Thông số kỹ thuật Loa Monitors turbosound Flashline – TFM152M
Kiểu loa | Co-axial 2 Way 15″ Stage Monitor for Touring Applications |
Mode | TFM152M |
Đáp ứng dãi tần số | 65 Hz – 18 kHz ± 3 dB 50 Hz – 20 kHz -10 dB |
Góc phủ sóng | 60° H x 40° V @ -6 dB points, rotatable |
Directivity Factor (Q) | 18.3 |
Directivity Index (DI) | 12.6 |
Độ nhạy SPL | 96 dB 1w @ 1m |
Maximum SPL | Passive 124 dB continuous, 130 dB peak Bi-Amp LF: 123 dB continuous, 129 dB peak HF: 123 dB continuous, 129 dB peak |
Công suất Passive RMS / Peak | Passive 350 W continuous, 1,400 W peak Bi-amp LF: 310 W continuous, 1,240 W peak HF: 40 W Continuous, 160 W peak |
Trở kháng | Passive 8 O Bi-Amp LF: 8 O HF: 8 O |
Crossover | Passive / bi-amp, switchable |
Thành phần loa | 1 x 15″ (393.5 mm) LF driver 1 x 1.4″ (33 mm) HF compression driver |
KẾT NỐI
|
|
Kết nối Input/link | 2 x Neutrik speakON* NL4 |
Wiring | Passive Pins 1+ / 1- input, pins 2+ / 2- link Bi-Amp Pins 1+ / 1- LF, pins 2+ / 2- HF |
Thông số kỹ thuật vật lý
|
|
Kích Thước Thùng Loa (H x W x D) | 351 x 530 x 565 mm (13.8 x 20.9 x 22.3″) |
Trọng Lượng | 19.4 kg (42.7 lbs) |
Cấu tạo của thùng loa | 15 mm (5/8″) birch plywood + Polypropylene plastic |
Màu Sắc | Sơn màu đen mờ |
Cấu tạo Mặt lưới | Thép chống rỉ , đục lỗ có lớp chống bụi |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Loa Monitors turbosound Flashline – TFM152M”