Thông số kỹ thuật Loa Monitors turbosound Flashline – TFX152M-AN
Kiểu loa | Co-axial 1100 Watt 2 Way 15″ Stage Monitor with Klark Teknik DSP Technology and ULTRANET (Active) |
Đáp ứng dãi tần số | 63 Hz – 18 kHz ± 3 dB 57 Hz – 20 kHz -10 dB |
Góc phủ sóng | 60° H x 40° V @ -6 dB points, rotatable |
Độ nhạy SPL | 127 dB peak |
Thành phần loa LF | 1 x 15″ (387 mm) LF driver |
Thành phần loa HF | 1 x 1″ (25.4 mm) HF compression driver |
Limiter | Independent HF, LF, peak and rms |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT AMPLIFIER |
|
Tổng Công Suất | 1100W |
Type | Class-D |
Bảo vệ (Protection) | Quá tải ngắt mạch , nhiệt |
KẾT NỐI
|
|
Kết nối Input/link | 1 x Combo Jack/XLR, 1 x XLR |
Sensitivity | +1 dBu |
Trở kháng đầu vào | 40 kΩ balanced |
Âm lượng đầu vào tối đa | +12.5 dBu |
Cổng Ultranet input/link | 2 x RJ45 / Neutrik etherCON |
Kết nối nguồn điện đầu vào | Standard IEC receptide |
Controls | |
DSP | Rotary push-encoder and level control Buttons for Process, Setup, Exit, Enter |
Tính năng tích hợp của DSP (User DSP Functions)
|
|
Chương Trình điều khiển | Positioning, Sound mode, FBQ |
Màn hình | LCD 128 x 32, blue, backlit |
Delay | 0 – 300 ms |
Equalisation | High and low shelving EQ 2 x parametric EQ |
Limiter | Zero attack input limiter |
Chương trình có sẳn | 20 total presets, 19 user-definable |
Crossover | High Pass L-R 24 dB/oct |
Protection | Lock-out function for all settings |
Cổng kết nối Ultranet Digital Network |
|
Digital processing | |
Factory EQ presets | 24-bit, 44.1 / 48 kHz sample rate |
System |
|
Signal | 16 channels |
Latency | < 0.9 ms |
Cabling |
|
Cables | Shielded CAT5 |
Cable length | max. 246 ft / 75 m recommended |
Nguồn điện yêu cầu hoạt động
|
|
Power consumption | 140 W @ 1/8 max power |
Voltage (fuses) | |
USA / Canada | 110 – 120 V~,50/60 Hz (T 15 A H 250 V) |
UK / Australia / Europe | 220-240 V~, 50/60 Hz (T 10 A H 250 V) |
Korea / China | 220-240 V~, 50/60 Hz (T 10 A H 250 V) |
Japan | 100 -120V~, 50/60 Hz (T 15 A H 250 V) |
Thông số kỹ thuật vật lý
|
|
Kích Thước Thùng Loa (H x W x D) | 315 x 530 x 565 mm (13.8 x 20.9 x 22.3″) |
Trọng Lượng | 21.5 kg (47.3 lbs) |
Cấu tạo của thùng loa | 15 mm (5/8″) birch plywood ( Gỗ bạch dương ) |
Màu Sắc | Sơn màu đen mờ |
Cấu tạo Mặt lưới | Dạng thép đục lỗ có lớp chống bụi |
Flying Hardware | N/A |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Loa Monitors turbosound Flashline – TFX152M-AN”